FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Ayala

7.11.1990(34) 190cm 84Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM62
RM53
RB61
RWB59
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
65
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
68
Sút xa
35
Vô-lê
27
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15