FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Ros

16.2.1990(34) 174cm 69Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM62
RM60
RB60
RWB61
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
60
Đánh đầu
35
Sút xa
64
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13