FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Ward

9.12.1990(33) 180cm 88Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM47
RM62
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
81
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
41
Tranh bóng
32
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13