FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Mallo

22.6.1991(33) 173cm 69Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM64
CDM70
RM64
RB72
RWB72
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
83
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
74
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
28
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
25
Sút xoáy
74
Đá phạt
34
Penalty
26
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
59
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20