FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laguardia

5.11.1989(35) 185cm 75Kg
ST51
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM65
RM51
RB64
RWB61
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
69
Rê bóng
36
Giữ bóng
54
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
34
Đánh đầu
68
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15