FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nenad Tomovic

30.8.1987(36) 184cm 79Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM58
CDM66
RM58
RB67
RWB66
CB69
SW70
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
72
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
22
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
43
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10