FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pontus Jansson

13.2.1991(33) 196cm 89Kg
ST50
RW48
CF50
RF50
CAM51
CM56
CDM66
RM50
RB62
RWB60
CB69
SW70
GK18
Sức mạnh
84
Thể lực
61
Tăng tốc
47
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
26
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
48
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12