FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Trujillo

8.9.1987(37) 179cm 79Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM59
RM46
RB57
RWB55
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
77
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
65
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
69
Tranh bóng
66
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12