FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fallou Diagne

14.8.1989(35) 185cm 78Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM65
RM57
RB63
RWB62
CB66
SW67
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
35
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
67
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16