FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jukka Raitala

15.9.1988(35) 181cm 76Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM61
RM57
RB61
RWB61
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19