FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Moore

19.5.1990(34) 191cm 83Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM28
CM26
CDM27
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
44
Khéo léo
54
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
14
Lực sút
30
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
65
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
63