FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Ulvestad

17.6.1992(32) 183cm 79Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM55
RM60
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
64
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13