FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark O'Brien

20.11.1992(32) 180cm 77Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM54
RM45
RB53
RWB52
CB57
SW56
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
48
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
43
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
32
Vô-lê
26
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
29
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16