FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Long

18.8.1990(33) 187cm 82Kg
ST48
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM48
CDM58
RM47
RB58
RWB56
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
67
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12