FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Gray

26.6.1991(33) 180cm 78Kg
ST69
RW67
CF67
RF67
CAM65
CM57
CDM47
RM65
RB48
RWB50
CB44
SW43
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
25
Rê bóng
70
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
74
Chuyền dài
48
Lực sút
77
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
55
Đá phạt
41
Penalty
69
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19