FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo

22.9.1986(38) 173cm 79Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM62
CDM48
RM67
RB45
RWB49
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
67
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15