FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Grigg

3.7.1991(33) 180cm 70Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM57
CM52
CDM44
RM58
RB44
RWB46
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
17
Rê bóng
67
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
66
Chuyền dài
40
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
69
Sút xoáy
35
Đá phạt
49
Penalty
69
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15