FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Rizzo

18.3.1991(33) 179cm 71Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM64
RM59
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
87
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14