FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alper Uludag

11.12.1990(33) 180cm 77Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM58
RM58
RB59
RWB59
CB58
SW57
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11