FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Jacobs

22.3.1992(32) 175cm 74Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM53
RM62
RB54
RWB56
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
47
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12