FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christoph Moritz

27.1.1990(34) 186cm 80Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM66
RM65
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
77
Tăng tốc
51
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
71
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21