FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Paixao

19.9.1984(39) 185cm 79Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM59
CDM49
RM63
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
61
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13