FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flavio Paixao

19.9.1984(40) 184cm 75Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM50
RM64
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
74
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
22
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
68
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16