FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alper Potuk

8.4.1991(33) 177cm 67Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM65
CDM58
RM69
RB58
RWB60
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Tăng tốc
79
Tốc độ
83
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
46
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
67
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
65
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13