FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Veysel Sari

25.7.1988(36) 184cm 76Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM66
RM63
RB64
RWB64
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
64
Tranh bóng
71
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
45
Chuyền dài
68
Lực sút
74
Đánh đầu
71
Sút xa
61
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17