FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Chrapek

3.4.1992(32) 175cm 68Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM61
CM60
CDM59
RM58
RB56
RWB57
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
44
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
64
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
62
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16