FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Sobiech

18.1.1991(33) 196cm 88Kg
ST55
RW45
CF49
RF49
CAM46
CM51
CDM61
RM47
RB60
RWB57
CB67
SW68
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
43
Tốc độ
55
Nhảy
49
Khéo léo
32
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
62
Rê bóng
33
Giữ bóng
50
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
68
Đánh đầu
80
Sút xa
30
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
71
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
72
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12