FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Grun

5.4.1987(37) 190cm 86Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW28
GK62
Sức mạnh
69
Thể lực
37
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
21
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62