FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Collins

1.12.1990(33) 188cm 86Kg
ST62
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM44
RM56
RB42
RWB44
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
77
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
64
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
69
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18