FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Weimann

5.8.1991(33) 178cm 76Kg
ST67
RW66
CF67
RF67
CAM64
CM59
CDM52
RM65
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
82
Tốc độ
78
Nhảy
45
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
38
Rê bóng
74
Giữ bóng
67
Kèm người
30
Tranh bóng
43
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
80
Đánh đầu
60
Sút xa
69
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
52
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11