FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Borner

21.1.1991(33) 188cm 86Kg
ST56
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM60
RM52
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
82
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21