FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Delort

9.10.1991(33) 182cm 82Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM61
CDM48
RM67
RB48
RWB51
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
75
Chuyền dài
53
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
68
Vô-lê
71
Sút xoáy
43
Đá phạt
71
Penalty
67
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16