FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST23
RW21
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM25
RM22
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
19
Tốc độ
21
Nhảy
46
Khéo léo
21
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
34
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
7
Chuyền dài
11
Lực sút
33
Đánh đầu
25
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
11
Đá phạt
11
Penalty
12
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
42
Quyết đoán
27
TM phát bóng
44
TM đổ người
53
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
50