FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Brown

10.8.1990(34) 183cm 79Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM59
RM58
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
64
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11