FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Montano

11.12.1991(32) 180cm 76Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM47
RM56
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
64
Giữ bóng
54
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
44
Lực sút
59
Đánh đầu
36
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13