FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Pringle

25.7.1988(35) 173cm 74Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM58
CDM53
RM61
RB52
RWB56
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
78
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
32
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
31
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11