FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Necip Uysal

24.1.1991(33) 180cm 72Kg
ST64
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM68
RM65
RB67
RWB67
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
60
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
80
Sút xa
60
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
86
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12