FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Colback

24.10.1989(35) 177cm 77Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM66
RM62
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12