FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Kee

1.12.1990(33) 175cm 72Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM44
RM54
RB41
RWB43
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13