FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reggie Lambe

4.2.1991(33) 175cm 81Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM49
RM57
RB51
RWB52
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
40
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
32
Tranh bóng
50
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
33
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17