FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Troy Brown

17.9.1990(34) 185cm 77Kg
ST44
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM46
CDM54
RM44
RB54
RWB52
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
59
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13