FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Subrata Pal

24.12.1986(37) 185cm 78Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM24
CDM24
RM26
RB26
RWB26
CB24
SW23
GK58
Sức mạnh
33
Thể lực
32
Tăng tốc
52
Tốc độ
44
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
57
TM đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
58