FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Forshaw

8.10.1991(33) 185cm 71Kg
ST59
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM65
CDM61
RM65
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
30
Khéo léo
78
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
72
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21