FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Hunt

6.12.1990(33) 175cm 71Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM59
RM62
RB64
RWB63
CB60
SW59
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
29
Sút xoáy
58
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13