FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Viguera

26.3.1987(37) 184cm 77Kg
ST63
RW60
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM44
RM59
RB42
RWB44
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
64
Giữ bóng
75
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
69
Đánh đầu
69
Sút xa
73
Vô-lê
57
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
74
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13