FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Perez

25.2.1989(35) 180cm 71Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM52
RM70
RB49
RWB53
CB42
SW42
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
13
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
80
Đánh đầu
49
Sút xa
71
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
43
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20