FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Didavi

21.2.1990(34) 180cm 78Kg
ST74
RW73
CF74
RF74
CAM72
CM69
CDM62
RM72
RB61
RWB63
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
43
Tranh bóng
61
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
74
Chuyền dài
65
Lực sút
85
Đánh đầu
58
Sút xa
81
Vô-lê
72
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
67
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
62
Phản ứng
74
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11