FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Clucas

25.9.1990(34) 188cm 74Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM65
RM68
RB63
RWB65
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
75
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
61
Đá phạt
69
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11