FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osmar

5.6.1988(36) 192cm 86Kg
ST64
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM68
CDM73
RM64
RB71
RWB70
CB75
SW75
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
74
Rê bóng
54
Giữ bóng
74
Kèm người
78
Tranh bóng
74
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
71
Lực sút
70
Đánh đầu
82
Sút xa
61
Vô-lê
41
Sút xoáy
65
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
70
Phản ứng
61
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14