FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Portillo

13.6.1990(34) 169cm 60Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM56
RM65
RB57
RWB59
CB50
SW50
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
43
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
54
Tranh bóng
43
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16